Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.va.zif/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực évasif
/e.va.zif/
évasifs
/e.va.zif/
Giống cái évasive
/e.va.ziv/
évasives
/e.va.ziv/

évasif /e.va.zif/

  1. (Để) Thoái thác, nước đôi.
    Réponse évasive — câu trả lời thoái thác nước đôi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa