Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étrangeté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/et.ʁɑ̃ʒ.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
étrangeté
/et.ʁɑ̃ʒ.te/
étrangetés
/et.ʁɑ̃ʒ.te/
étrangeté
gc
/et.ʁɑ̃ʒ.te/
Sự
lạ thường
.
(
Văn học
)
Điều
lạ thường
.
Trái nghĩa
sửa
Banalité
Tham khảo
sửa
"
étrangeté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)