Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /et.ʁɑ̃ʒ.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
étrangeté
/et.ʁɑ̃ʒ.te/
étrangetés
/et.ʁɑ̃ʒ.te/

étrangeté gc /et.ʁɑ̃ʒ.te/

  1. Sự lạ thường.
  2. (Văn học) Điều lạ thường.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa