Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.ply.ʃœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
éplucheur
/e.ply.ʃœʁ/
éplucheurs
/e.ply.ʃœʁ/

éplucheur /e.ply.ʃœʁ/

  1. Người nhặt (rau... ).
  2. Người gọt vỏ, người bóc vỏ; dao gọt cỏ (cà rốt, khoai tây.. ).
    éplucheur d’écrevisses — người hay bàn cãi làm nhàm

Tham khảo sửa