Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.pi.nø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực épineux
/e.pi.nø/
épineux
/e.pi.nø/
Giống cái épineuse
/e.pi.nøz/
épineuses
/e.pi.nøz/

épineux /e.pi.nø/

  1. gai.
    Arbuste épineux — cây nhỡ có gai
  2. ngạnh (cá).
  3. (Nghĩa bóng) Gai góc, khó khăn.
    Affaire épineuse — việc khó khăn

Tham khảo sửa