Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.pi.sʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
épicerie
/e.pi.sʁi/
épiceries
/e.pi.sʁi/

épicerie gc /e.pi.sʁi/

  1. Hàng thực phẩm khô (như) đường, cà phê, đồ gia vị; nghề buôn hàng thực phẩm khô; cửa hàng thực phẩm khổ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gia vị; nghề buôn gia vị; cửa hàng gia vị.

Tham khảo sửa