Tiếng Pháp sửa

 
épi

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
épi
/e.pi/
épis
/e.pi/

épi /e.pi/

  1. (Thực vật học) Bông.
  2. Mớ tóc ngược, mớ lông mọc ngược; khoáy.
  3. Cừ (đóng ngang sông).
  4. Nhánh ngang.
    épi d’une voie ferrée — nhánh ngang (của) đường sắt

Tham khảo sửa