Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.pɔtʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
épeautre
/e.pɔtʁ/
épeautre
/e.pɔtʁ/

épeautre /e.pɔtʁ/

  1. (Nông nghiệp) Lúa mì nâu.

Tham khảo sửa