Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pat/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épate
/e.pat/
épates
/e.pat/
épate
gc
/e.pat/
(
Thông tục
)
Sự
lòe
,
sự
trộ
.
Faire des
épates
— lòe, trộ
Tham khảo
sửa
"
épate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)