éolien
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.ɔ.ljɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éolien /e.ɔ.ljɛ̃/ |
éoliennes /e.ɔ.ljɛn/ |
éolien gđ /e.ɔ.ljɛ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éolien /e.ɔ.ljɛ̃/ |
éoliens /e.ɔ.ljɛ̃/ |
Giống cái | éolienne /e.ɔ.ljɛn/ |
éoliennes /e.ɔ.ljɛn/ |
éolien /e.ɔ.ljɛ̃/
- (Thuộc) Gió; (do) gió.
- Moteur éolien — động cơ gió
- Force éolienne — sức gió
- (Địa chất, địa lý) Do gió, phong thành.
- harpe éolienne — (âm nhạc) đàn hạc gió
Tham khảo sửa
- "éolien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)