Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.lɛk.tʁi.fje/

Ngoại động từ sửa

électrifier ngoại động từ /e.lɛk.tʁi.fje/

  1. Điện khí hóa.
    électrifier une ligne de chemin de fer — điện khí hóa một đường xe lửa

Tham khảo sửa