élasticité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.las.ti.si.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
élasticité /e.las.ti.si.te/ |
élasticité /e.las.ti.si.te/ |
élasticité gc /e.las.ti.si.te/
- Tính đàn hồi.
- (Nghĩa bóng) Sự mềm dẻo, sự linh hoạt.
- élasticité de l’esprit — sự linh hoạt của trí tuệ
- (Nghĩa bóng) Sự nhạy cảm.
- Un esprit qui a perdu toute son élasticité — một đầu óc đã mất hết nhạy cảm
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "élasticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)