Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
égaré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ɡa.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
égaré
/e.ɡa.ʁe/
égarés
/e.ɡa.ʁe/
Giống cái
égarée
/e.ɡa.ʁe/
égarées
/e.ɡa.ʁe/
égaré
/e.ɡa.ʁe/
Lạc đường
.
Voyageur
égaré
— lữ khách lạc đường
Nhớn nhác
,
lơ láo
.
Yeux
égarés
— mắt nhớn nhác
Tham khảo
sửa
"
égaré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)