Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
éclisse
/e.klis/
éclisses
/e.klis/

éclisse gc /e.klis/

  1. Mảnh gỗ hình nêm.
  2. Gỗ làm cạnh đàn.
  3. (Y học) Nẹp (bó chỗ xương gãy).
  4. Liếp để ráo pho mát.
  5. (Đường sắt) Đoạn ốp đầu rây.

Tham khảo sửa