Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échotier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kɔ.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
échotière
/e.kɔ.tjɛʁ/
échotiers
/e.kɔ.tje/
Số nhiều
échotière
/e.kɔ.tjɛʁ/
échotiers
/e.kɔ.tje/
échotier
/e.kɔ.tje/
Người
viết
tin vặt
(trong báo).
Tham khảo
sửa
"
échotier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)