Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

échantillonner ngoại động từ

  1. Lấy mẫu; chuẩn bị mẫu (hàng... ).
  2. Chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, thăm dò dư luận... ).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) So với mẫu gốc, so mẫu.

Tham khảo sửa