Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
écale
/e.kal/
écales
/e.kal/
écale
gc
/e.kal/
Vỏ
cứng
(của một số quả).
écale
de noix
— vỏ cứng quả óc chó
Tham khảo
sửa
"
écale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)