Tiếng Hà Lan
sửa
één
- một; sau nul và trước twee
Đồng nghĩa
sửa
een
Danh từ
sửa
Dạng bình thường
|
Số ít
|
één
|
Số nhiều
|
enen
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
eentje
|
Số nhiều
|
eentjes
|
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- chữ cái số một