Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ærbødig
gt ærbødig
Số nhiều ærbødige
Cấp so sánh ærbødigere
cao ærbødigst

ærbødig

  1. Cung kính, kính cẩn.
    Alle holdt seg på ærbødig avstand.
    ærbødig taushet
    ærbødigst — Nay kính (dùng ở cuối lá thư).

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa