Tiếng Anh cổ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng German nguyên thuỷ *akrawerką. Tương đượng với æcer (cánh đồng) +‎ weorc (việc làm).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈæ.kerˌwe͜ork/, [ˈæ.kerˌwe͜orˠk]

Danh từ sửa

æcerweorc gt

  1. Công tác thực địa, lao động nông nghiệp.

Biến cách sửa

Tham khảo sửa