æcern
Tiếng Anh cổ sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng German nguyên thuỷ *akraną, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ógeh₂ (“quả mọng”). Cùng gốc với tiếng Frisia cổ akern, tiếng Saxon cổ akeran, tiếng Đức cao địa cổ ackeran, tiếng Bắc Âu cổ akarn, tiếng Goth 𐌰𐌺𐍂𐌰𐌽 (akran).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
æcern gt
Biến cách sửa
Biến cách của æcern (thân từ a mạnh)
Hậu duệ sửa
- Tiếng Anh trung đại: acorn
Tham khảo sửa
- Joseph Bosworth và T. Northcote Toller (1898), “ǽcern”, An Anglo-Saxon Dictionary, ấn bản 2, Oxford: Oxford University Press.
- Angus Cameron, Ashley Crandell Amos, Antonette diPaolo Healey (nhóm biên tập viên) (2018), “æceren”, Dictionary of Old English: A to I [Từ điển tiếng Anh cổ: A đến I], Toronto: University of Toronto, →OCLC.