Tiếng Anh cổ sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng German nguyên thuỷ *akraną, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ógeh₂ (quả mọng). Cùng gốc với tiếng Frisia cổ akern, tiếng Saxon cổ akeran, tiếng Đức cao địa cổ ackeran, tiếng Bắc Âu cổ akarn, tiếng Goth 𐌰𐌺𐍂𐌰𐌽 (akran).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

æcern gt

  1. Quả sồi.
  2. Cột cây (quả của cây rừng).

Biến cách sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Anh trung đại: acorn

Tham khảo sửa