Tiếng Anh cổ sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa æcer +‎ ċeorl.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈæ.kerˌt͡ʃe͜orl/, [ˈæ.kerˌt͡ʃe͜orˠl]

Danh từ sửa

æcerċeorl 

  1. Một người nông dân, người đi cày.

Biến cách sửa