æced
Tiếng Anh cổ sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *aket < tiếng Latinh acētum. So sánh tiếng Saxon cổ ecid, tiếng Tây Frisia jittik, tiếng Đức cao địa cổ ezzih (tiếng Đức Essig), tiếng Bắc Âu cổ edik (tiếng Đan Mạch eddike, tiếng Thụy Điển ättika).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
æċed gt
- Giấm.