Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
åtti
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Số từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Số từ
sửa
åtti
Tám
chục
,
tám mươi
(80).
Bestefar blir 80 år neste uke.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
åttiende
: Thứ,
hạng
,
bậc
tám mươi
.
Tham khảo
sửa
"
åtti
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)