åsted
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åsted | åstedet |
Số nhiều | åsted, åsteder | åsteda, åstedene |
åsted gđ
Từ dẫn xuất sửa
- (1) åstedsbefaring gđc: Sự xem xét hiện trường.
- (1) åstedsundersekelse gđ: Sự điều tra tại hiện trường.
Tham khảo sửa
- "åsted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)