åpenbar
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | åpenbar |
gt | åpenbart | |
Số nhiều | åpenbare | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
åpenbar
- Rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên.
- Han har åpenbart trodd at hun ville komme tilbake.
- Det er åpenbart for alle at de er forelsket.
- en åpenbar misforståelse
Tham khảo sửa
- "åpenbar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)