Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ.nɔ.ne/

Từ nguyên sửa

Từ ânon.

Ngoại động từ sửa

ânonner ngoại động từ

  1. Ấp úng, ngập ngừng.

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Nội động từ sửa

ânonner nội động từ

  1. (Nghĩa bóng) Đọc ấp úng, nói ngập ngừng.
    ânonner son leçon — đọc ấp úng bài học

Tham khảo sửa