áng chừng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːŋ˧˥ ʨɨ̤ŋ˨˩ | a̰ːŋ˩˧ ʨɨŋ˧˧ | aːŋ˧˥ ʨɨŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːŋ˩˩ ʨɨŋ˧˧ | a̰ːŋ˩˧ ʨɨŋ˧˧ |
Động từ sửa
áng chừng
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam