Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajk˧˥ tak˧˥a̰t˩˧ ta̰k˩˧at˧˥ tak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajk˩˩ tak˩˩a̰jk˩˧ ta̰k˩˧

Tính từ sửa

ách tắc

  1. Nhiều quá không sao giảm bớt.
  2. Tắc, nghẽn, đình trệ.
    Giao thông ách tắc.
    Công việc đang suôn sẻ bỗng ách tắc.

Tham khảo sửa