Tiếng Akkad sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *ḥdθ- (to be new). Cùng gốc với tiếng Ả Rập ح د ث (ḥ-d-ṯ)tiếng Do Thái Kinh Thánh ח־ד־ש (ḥ-d-š).

Gốc từ sửa

'-d-š

  1. Liên quan đến sự mới mẻ.

Từ dẫn xuất sửa

Bản mẫu:rootsee