$100 hamburger
Tiếng Anh sửa
Cách viết khác sửa
Cách phát âm sửa
Âm thanh (Úc) (tập tin)
Danh từ sửa
$100 hamburger (số nhiều $100 hamburgers)
- (hàng không, lóng) Một chuyến bay hàng không chung bao gồm bay một quãng đường ngắn, ăn một bữa và bay về.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem $, 100, hamburger.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).