Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

  • (tập tin)

Danh từ sửa

$100 hamburger (số nhiều $100 hamburgers)

  1. (hàng không, lóng) Một chuyến bay hàng không chung bao gồm bay một quãng đường ngắn, ăn một bữa và bay về.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem $,‎ 100,‎ hamburger.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).